Bảng giá ô tô – ô tô điện VinFast 2021 mới nhất

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT XE Ô TÔ ĐIỆN VINFAST & CHÍNH SÁCH THUÊ PIN

(Cập nhật ngày 05/6/2024)

VinFast chính thức công bố các chính sách mới về giá bán xe và giá thuê pin các dòng ô tô điện VinFast, áp dụng từ ngày 05/06/2024. Chính sách thuê pin mới này thay thế cho các chính sách thuê pin cho các dòng xe ô tô điện VinFast đã phát hành và chỉ áp dụng cho các khách hàng đặt cọc hoặc mua xe từ thời điểm VinFast công bố ngày 05/06/2024.

Theo đó, giá bán và thuê pin các dòng ô tô điện VinFast như sau (Đơn vị tính: VNĐ):

1. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 3:

Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 2.500 km > 2.500 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 240.000.000 322.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 900.000 1.200.000 2.000.000
Phí cọc thuê pin 7.000.000

2. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 5 PLUS:

Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 468.000.000 548.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 479.000.000 559.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.200.000 1.600.000 2.700.000
Phí cọc thuê pin 15.000.000

 

3. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 6:

Phiên bản VF 6S
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km 765.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 675.000.000 776.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 686.000.000    
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.400.000 1.800.000 3.000.000
Phí cọc thuê pin 25.000.000

 

Phiên bản VF 6 PLUS
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km 855.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 765.000.000 866.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 776.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.400.000 1.800.000 3.000.000
Phí cọc thuê pin 25.000.000

 

4. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF e34:

Hình thức Thuê pin Mua pin
< 3.000 km ≥ 3.000 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 710.000.000 830.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 721.000.000 841.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 2.100.000 3.500.000  
Phí cọc thuê pin 30.000.000  

5. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 7:

Phiên bản VF 7S
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 850.000.000 999.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 861.000.000 1.010.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.700.000 2.900.000 4.800.000
Phí cọc thuê pin 41.000.000

 

Phiên bản VF 7 Plus – Trần thép
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 999.000.000 1.199.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 1.011.000.000 1.211.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.700.000 2.900.000 4.800.000
Phí cọc thuê pin 41.000.000

 

Phiên bản VF 7 Plus – Trần kính
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) 1.024.000.000 1.224.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) 1.036.000.000 1.236.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.700.000 2.900.000 4.800.000
Phí cọc thuê pin 41.000.000

 

6. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 8:

Mua pin VF 8 Eco
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI 1.106.000.000 1.309.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.162.000.000 1.375.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.174.000.000 1.387.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.900.000 2.900.000 4.800.000
Phí cọc thuê pin 41.000.000

 

Phiên bản VF 8 Plus
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.000 km > 3.000 km
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI 1.289.000.000 1.492.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.354.000.000 1.567.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.366.000.000 1.579.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 1.900.000 2.900.000 4.800.000
Phí cọc thuê pin 41.000.000

 

7. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VF 9:

Phiên bản VF 9 Eco
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.500 km > 3.500 km
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI 1.513.000.000 2.013.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.589.000.000 2.114.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.601.000.000 2.126.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 4.200.000 6.000.000 8.400.000
Phí cọc thuê pin 60.000.000

 

Phiên bản VF 9 Plus 7 chỗ
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.500 km > 3.500 km
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI 1.701.000.000 2.201.000.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.786.000.000 2.314.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.798.000.000 2.326.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 4.200.000 6.000.000 8.400.000
Phí cọc thuê pin 60.000.000

 

Phiên bản VF 9 Plus 6 chỗ
Hình thức Thuê pin Mua pin
≤ 1.500 km > 1.500 km – 3.500 km > 3.500 km
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI 1.733.230.000 2.233.230.000
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.818.000.000 2.346.000.000
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL 1.830.000.000 2.358.000.000
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) 4.200.000 6.000.000 8.400.000
Phí cọc thuê pin 60.000.000

*Lưu ý:

  • Chính sách này thay thế cho các chính sách giá bán và thuê pin cho các dòng xe ô tô điện VinFast đã phát hành.
  • Riêng đối với Khách hàng đang sử dụng các gói thuê pin cũ của VF 5 có thể được chuyển sang gói mới và miễn phí chuyển đổi (bao gồm cả các gói cho Khách hàng tiên phong, gói linh hoạt/cố định). Các gói thuê pin cũ Khách hàng đang được hưởng sẽ hết hiệu lực sau khi Khách hàng đăng kí chuyển đổi sang gói mới và Khách hàng không được lựa chọn sử dụng lại các gói cũ.

Để biết thêm thông tin chi tiết. Quý Khách hàng xin vui lòng liên hệ VinFast Minh Đạo.

Lưu ý:

  • Giá bán có thể thay đổi tại từng thời điểm
  • Chương trình ưu đãi, khuyến mại liên hệ ngay VinFast Minh Đạo